Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng EHuấn luyện viên: Rui Pereira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sy Aime Coulibaly | (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Kada School | |
2 | 2HV | Ismaila Zoungrana | (1995-10-17)17 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Kozaf | |
3 | 2HV | Ismael Bande | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (15 tuổi) | FABAO | |
4 | 3TV | Abdoul Aziz Kaboré | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
5 | 2HV | Romaric Banaba | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | AZM | |
6 | 3TV | Ibrahim Ili | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Kada School | |
7 | 3TV | Faical Ouedraogo | (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Kada School | |
8 | 2HV | Sounkalo Sanou (c) | (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
9 | 4TĐ | Zaniou Sana | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Naba Kango | |
10 | 3TV | Rashade Sido | (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Naba Kango | |
11 | 3TV | Abdoul Sanou | (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
12 | 2HV | Abdou Kabre | (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Kozaf | |
13 | 4TĐ | Ben Zerbo | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Naba Kango | |
14 | 3TV | Seydou Belem | (1995-12-06)6 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | FOGEBU | |
15 | 3TV | Romaric Pitroipa | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Kozaf | |
16 | 1TM | Seni Ouedraogo | (1995-06-08)8 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | FOGEBU | |
17 | 4TĐ | Ousmane Nana | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | CFAS | |
18 | 2HV | Patrice Zoungrana | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | ASFA Yennenga | |
19 | 2HV | Issouf Paro | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | IFFA Bobo Dioulasso | |
20 | 3TV | Yaya Bamba | (1995-06-20)20 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | Maya Bobo Dioulasso | |
21 | 1TM | Toldo Houe | (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (16 tuổi) | Secteur 21 Bobo-Dioulasso |
Huấn luyện viên: Javier Rodríguez [15]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Walter Chávez | (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
2 | 2HV | Jaime Jordan | (1995-10-28)28 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Rocafuerte | |
3 | 2HV | Marlon Mejía | (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
4 | 3TV | Ridder Alcívar (c) | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Universidad Católica | |
5 | 2HV | Luis Cangá | (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | LDU Quito | |
6 | 3TV | Cristian Ramírez | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Independiente José Terán | |
7 | 4TĐ | Kevin Mercado | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
8 | 4TĐ | Jonny Uchuari | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | LDU Loja | |
9 | 4TĐ | Luis Batioja | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
10 | 3TV | Junior Sornoza | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Independiente José Terán | |
11 | 4TĐ | Esteban Troya | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | ESPOLI | |
12 | 1TM | Darwin Cuero | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | El Nacional | |
13 | 3TV | Carlos Gruezo | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Independiente José Terán | |
14 | 4TĐ | Eddy Corozo | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
15 | 3TV | José Francisco Cevallos | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | LDU Quito | |
16 | 4TĐ | Kevin Barzola | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Rocafuerte | |
17 | 4TĐ | Joel Valencia | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
18 | 2HV | Gabriel Cortez | (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Independiente José Terán | |
19 | 3TV | Jhon Mendoza | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Barcelona | |
20 | 4TĐ | Dennys Hurtado | (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
21 | 1TM | Israel Gutiérrez | (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Deportivo Quito |
Huấn luyện viên: Steffen Freund
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Odisseas Vlachodimos | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
2 | 2HV | Mitchell Weiser | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
3 | 2HV | Cimo Röcker | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
4 | 2HV | Koray Günter | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | |
5 | 2HV | Nico Perrey | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
6 | 2HV | Robin Yalçın | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
7 | 4TĐ | Mirco Born | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Twente | |
8 | 3TV | Emre Can (c) | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FC Bayern Munich | |
9 | 4TĐ | Samed Yeşil | (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
10 | 3TV | Levent Ayçiçek | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
11 | 4TĐ | Okan Aydın | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
12 | 1TM | Cedric Wilmes | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
13 | 2HV | Koray Kacinoglu | (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | MSV Duisburg | |
14 | 2HV | Kaan Ayhan[16] | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Schalke 04 | |
15 | 2HV | Noah Korczowski | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Schalke 04 | |
16 | 3TV | Sven Mende | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | 4TĐ | Marvin Ducksch | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
18 | 3TV | Rani Khedira | (1994-01-27)27 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
19 | 4TĐ | Nils Quaschner | (1994-04-22)22 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Hansa Rostock | |
20 | 3TV | Fabian Schnellhardt | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
21 | 1TM | Thomas Dähne | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg |
Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés[17]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Iván Picart | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
2 | 2HV | Shaquile Coronado | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Árabe Unido | |
3 | 3TV | José Maughn | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chorrillo | |
4 | 2HV | Jordy Meléndez | (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Chepo | |
5 | 2HV | Roberto Chen (c) | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | San Francisco | |
6 | 2HV | Anel Vargas | (1994-08-24)24 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Unattached | |
7 | 3TV | Dario Wright | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
8 | 3TV | Juan Cedeño | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chorrillo | |
9 | 4TĐ | Omar Browne | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
10 | 3TV | Darwin Pinzón | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Sporting San Miguelito | |
11 | 3TV | Aldair Paredes | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Millenium | |
12 | 1TM | Joseph Vargas | (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
13 | 2HV | Francisco Narbón | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Chepo | |
14 | 4TĐ | Edson Samms | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | San Francisco | |
15 | 4TĐ | Romario Piggot | (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Chepo | |
16 | 2HV | Alonzo Goot | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Ciclon | |
17 | 3TV | Bryan Santamaría | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | San Francisco | |
18 | 4TĐ | Jorman Aguilar | (1994-09-11)11 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
19 | 3TV | Alfredo Stephens | (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
20 | 3TV | Alexander González | (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
21 | 1TM | Martín Meléndez | (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Bagoso |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...